EPS (Earning Per Share) là chỉ số thể hiện lợi nhuận trên mỗi cổ phần. Hay nói cách khác, EPS thể hiện khoản lợi nhuận nhà đầu tư nhận được trên mỗi cổ phiếu đầu tư.
EPS (Earning Per Share) là chỉ số thể hiện lợi nhuận trên mỗi cổ phần. Hay nói cách khác, EPS thể hiện khoản lợi nhuận nhà đầu tư nhận được trên mỗi cổ phiếu đầu tư.
EPS là một chỉ số quan trọng trong hoạt động định giá cổ phiếu, cấu thành chỉ số định giá P/E - chỉ số mà bất cứ nhà đầu tư nào cũng cần nắm được khi giao dịch cổ phiếu. Đồng thời, biết cách ứng dụng EPS hiệu quả sẽ giúp trader tận dụng tốt tiêu chí đánh giá chất lượng tăng trưởng của doanh nghiệp qua các thời kỳ.
Dưới đây là gợi ý một vài cách sử dụng chỉ số EPS hiệu quả:
Nhà đầu tư cần lưu ý những điều sau khi sử dụng chỉ số EPS:
Những lưu ý khi sử dụng chỉ số EPS trong phân tích kỹ thuật
EPS (Earnings Per Share), là chỉ số thể hiện mức lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
EPS càng cao và có xu hướng tăng trưởng thể hiện tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đang hiệu quả.
Theo các chuyên gia chứng khoán, chỉ số EPS trên 1.000 đồng được đánh giá là tốt. Tuy nhiên chỉ số này cần được duy trì và có xu hướng tăng trưởng trong tương lai.
EPS là viết tắt của cụm từ Earning Per Share.
Trường hợp EPS đạt giá trị âm, lúc này công thức P/E sẽ không còn giá trị. Các nhà đầu tư buộc phải sử dụng các chỉ số, công cụ khác để tính toán đầu tư.
Trên đây là toàn bộ thông tin về chỉ số EPS. Hy vọng bài viết giúp bạn có thêm nhiều kiến thức trong con đường đầu tư tài chính. Ngoài ra bạn có thể đọc thêm nhiều Kiến thức đầu tư khác trên kênh Tikop.vn, đừng bỏ lỡ!
Xuất hiện với mật độ dày đặc trong các báo cáo tài chính của mọi doanh nghiệp, vậy chỉ số EPS là gì và có ý nghĩa như thế nào? EPS và P/E có mối quan hệ gì? Có mấy loại chỉ số EPS? Chỉ số này bao nhiêu là tốt? Tất cả những thông tin liên quan sẽ được giải đáp ngay trong bài viết sau, cùng Investo tìm hiểu ngay nhé!
Chỉ số EPS (Earning Per Share) là khoản lợi nhuận sau thuế mà nhà đầu tư thu được từ một cổ phiếu. Hiểu theo nghĩa đơn giản, chỉ số này là một khoản lời mà nhà đầu tư có được trên lượng vốn được bỏ ra ban đầu.
Hệ số EPS thường được ứng dụng để đánh giá khả năng sinh ra lợi nhuận của một dự án, một công ty. Thông thường, chỉ số này được các công ty sử dụng như một thước đo để phân chia lãi cho các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường tài chính.
Ví dụ minh họa: Công ty A cho phát hành 10 triệu cổ phiếu thông thường trên thị trường chứng khoán. Năm 2020, lợi nhuận sau thuế của công ty A là 1 triệu USD. Khi này, EPS của mỗi cổ phiếu sẽ rơi vào khoảng 10 USD. Hay hiểu đơn giản, mỗi cổ phiếu của công ty A sẽ đem lại lợi nhuận khoảng 10 USD.
EPS được ứng dụng để đánh giá tính hiệu quả của một dự án, một công ty. Cụ thể, chỉ số EPS có ý nghĩa:
Khi EPS của một cổ phiếu tăng hoặc giảm, nó có thể tương quan với tăng trưởng hoặc sụt giảm của giá cổ phiếu. Điều này là do EPS cao hơn cho thấy công ty đang kiếm được nhiều tiền hơn. Nếu chỉ số này giảm, điều đó cho thấy lợi nhuận đang bị thu hẹp.
Để có chỉ số EPS chính xác nhất, ta có thể tính theo lượng cổ phiếu bình quân lưu hành trong kỳ, thường là số cổ phiếu đang lưu hành vào cuối kỳ.
Bằng cách tính thêm các cổ phiếu chuyển đổi và các bảo chứng vào lượng cổ phiếu đang lưu hành, chỉ số EPS có thể bị giảm.
Chỉ số EPS được xem là một biến số quan trọng và không thể thiếu trong quá trình tính toán giá cổ phiếu. EPS cũng là một thành phần quan trọng tạo lên P/E.
Trong trường hợp cả hai doanh nghiệp đều có tỷ lệ EPS như nhau, nếu doanh nghiệp A có ít cổ phiếu đang lưu hành hơn, thì có thể đánh giá rằng doanh nghiệp A đang sử dụng vốn một cách hiệu quả hơn.
Trong quá trình tìm hiểu, phân tích EPS của doanh nghiệp các nhà đầu tư cũng nên lưu ý, doanh nghiệp có thể điều chỉnh, tính toán các báo cáo tài chính để có 1 chỉ số EPS hấp dẫn. Nhà đầu tư nên tìm hiểu kỹ lịch sử hình thành phát triển của công ty để đảm bảo các thông tin được báo cáo là hoàn toàn chính xác.
Sử dụng EPS giúp ích trong đầu tư chứng khoán
Tuỳ thuộc vào chiến lược đầu tư của trader. Tuy nhiên, trader nên sử dụng cả 2 phương pháp EPS cơ bản và EPS pha loãng. Để có được cái nhìn tổng quan nhất và tính toán được lợi nhuận sau thuế của cổ phiếu.
Trên đây, bài viết đã tổng hợp những kiến thức liên quan đến chỉ số EPS: EPS là gì? Thế nào là EPS cơ bản và EPS pha loãng? Ý nghĩa, công thức tính EPS? EPS bao nhiêu là tốt hay các cách điều chỉnh EPS trong trường hợp bị bóp méo. Hy vọng những chia sẻ trên đã giúp các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về loại chỉ số này. Từ đó ứng dụng trong phân tích, đánh giá so sánh và đầu tư tài chính hiệu quả.
Mối quan hệ giữa chỉ số EPS và P/E được thể hiện qua công thức sau: P/E = P/EPS.
Đặc điểm mối quan hệ giữa EPS và P/E:
Để tính chỉ số EPS, trader cần áp dụng công thức sau:
Công thức tính lợi nhuận sau thuế (thu nhập ròng): Lợi nhuận sau thuế = Tổng doanh thu - Tổng Chi phí – Thuế thu nhập doanh nghiệp
Cách tính EPS trong báo cáo tài chính. EPS chứng khoán là gì?
Hiện tại, chỉ số EPS được phân chia thành hai loại chính:
Chỉ số EPS cơ bản hay Basic EPS đơn thuần chỉ là lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu phổ thông đang được lưu hành. Với EPS cơ bản, các yếu tố gây ảnh hưởng từ những công cụ tài chính như trái phiếu chuyển đổi, cổ phiếu ưu đãi, quyền chọn cổ phiếu... sẽ không được tính vào.
Chỉ số EPS pha loãng (Diluted EPS) là chỉ số được sử dụng để đánh giá chất lượng thu nhập trên mỗi cổ phần của công ty nếu tất cả các chứng khoán có thể chuyển đổi được thành cổ phiếu phổ thông. Chỉ số này thường được các doanh nghiệp sử dụng để hạn chế tối đa mức độ rủi ro, pha loãng lợi nhuận trên một số cổ phiếu.
Chứng khoán có thể chuyển đổi được thành cổ phiếu phổ thông bao gồm tất cả các cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi được, trái phiếu chuyển đổi, quyền chọn cổ phiếu và chứng quyền đang lưu hành.
Earning Per Share pha loãng chính xác hơn so với EPS cơ bản. Bởi tính đo lường, phản ánh sự thay đổi của cổ phiếu ở tương lai qua những sự kiện, biến cố xảy ra với doanh nghiệp.
EPS pha loãng sẽ được tính theo công thức như hình dưới:
EPS pha loãng luôn thấp hơn EPS cơ bản. Ngoại trừ trường hợp công ty không có chứng khoán nào có thể chuyển đổi thành cổ phiếu, Diluted EPS và Basic EPS sẽ bằng nhau.
Lưu ý: Trên thực tế nhiều trader thường mắc sai lầm, chỉ để ý đến EPS cơ bản mà không để ý đến những yếu tố sẽ ảnh hưởng đến EPS trong tương lai. Do vậy, doanh nghiệp cần đánh giá kết quả kinh doanh dựa trên cả hai chỉ số cơ bản và pha loãng để có thể khái quát toàn bộ những biến động của môi trường, đo lường được mức thu nhập của mỗi cổ phiếu sau thuế.
Thông thường, nếu ROE > 15% liên tục trong vòng 3 năm với xu hướng tăng liên tục thì doanh nghiệp có hiệu quả kinh doanh tương đối tốt.
Ví dụ: Giả sử các doanh nghiệp đều có mệnh giá cổ phiếu chung là 10 USD/cổ phiếu. Thì lúc này, doanh nghiệp sẽ có chỉ số EPS > 1,5 USD (Tối thiểu EPS > 1 USD), giữ tăng liên tục trong nhiều năm thì có thể nhận định rằng doanh nghiệp đang kinh doanh hiệu quả.