Khai Visa Hàn Online

Khai Visa Hàn Online

Để xin visa Hàn Quốc đúng loại, vì vậy khi chuẩn bị đơn, bạn cần xác định rõ mục đích chuyến đi của mình: Du lịch, làm việc, thăm viếng thân nhân hoặc học tập ngắn hạn, . .. Khi đã xác định rõ mục đích đến Hàn Quốc, bạn chọn được mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc tương ứng.

Để xin visa Hàn Quốc đúng loại, vì vậy khi chuẩn bị đơn, bạn cần xác định rõ mục đích chuyến đi của mình: Du lịch, làm việc, thăm viếng thân nhân hoặc học tập ngắn hạn, . .. Khi đã xác định rõ mục đích đến Hàn Quốc, bạn chọn được mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc tương ứng.

Hướng dẫn xin visa Hàn Quốc online – E-visa Hàn Quốc

Để có được tấm visa Hàn Quốc thì trước đây chúng ta phải khi form xin visa và nộp tại lãnh sự quán Hàn Quốc, chờ xét duyệt sau một thời gian mới biết được kết quả đậu hay không. Tuy nhiên, xin E-visa Hàn Quốc đang là cách phổ biến trong thời gian gần đây vì sự tiện lợi của nó. Vậy E-visa Hàn Quốc là gì? Xin E-visa Hàn Quốc có không? Hãy cùng tham khảo nhé.

E-visa Hàn Quốc (Electronic Visa) là loại visa điện tử được hợp pháp và cho phép người nước ngoài vào cửa khẩu và du lịch trong nước. E-visa Hàn Quốc được xem là hình thức mới nhất của visa online Hàn Quốc và cho phép người xin visa có thể thực hiện xin visa tại bất cứ nơi đâu thông qua internet và có thể nhận visa ngay trên máy tính, in ra để lên tàu bay và đi qua cửa khẩu mà không cần phải trực tiếp đến Đại sứ quán Hàn Quốc tại Việt Nam.

Điều kiện xin visa điện tử Hàn Quốc

Việc xin E-visa Hàn Quốc chỉ áp dụng và chấp nhận cho một số loại visa Hàn Quốc như sau:

Cách đăng ký xin visa Hàn Quốc online

Trên đây là những gì Quý khách hàng cần để có thể xin E-visa Hàn Quốc online. Visa Năm Châu sẵn sàng giúp Quý khách xin visa Hàn Quốc online nếu Quý khách có nhu cầu hoặc chưa đủ tự tin, chưa hiểu rõ thủ tục khi xin visa Hàn Quốc online. Hãy liên hệ Visa Năm Châu theo các thông tin dưới bài viết này nhé.

Visa Năm Châu – Niềm tin hàng đầu của mọi khách hàng!Mọi thông tin chi tiết về dịch vụ visa Hàn Quốc, quý khách vui lòng liên hệ:

Để có visa vào “xứ sở kim chi”, việc hoàn tất hồ sơ xin visa đi Hàn Quốc là bước cần thiết mà bạn không nên quá chủ quan. Điền đơn xin visa nghe có vẻ đơn giản tuy nhiên khi thực hiện yêu cầu bạn cần có kinh nghiệm và có những hiểu biết nhất định. Lý do vì tờ khai xin visa Hàn Quốc có vô vàn nội dung khác nhau và tất cả đều đòi hỏi đương đơn cần hiểu rõ, chuẩn xác.

Trong bài viết này, Biểu mẫu luật sẽ hướng dẫn cách làm Tờ khai xin visa Hàn Quốc nhanh chóng và chuẩn Đại sứ quán Hàn Quốc. Hãy tìm hiểu cách thực hiện theo từng giai đoạn là có thể xin visa thành công.

Tải mẫu tờ khai xin visa Hàn Quốc

Trước khi điền mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc, bạn cần tải đơn xin visa Hàn Quốc về máy tính. Dưới đây là tờ khai xin visa Hàn Quốc theo mẫu song ngữ Hàn – Anh, bạn chỉ việc truy cập vào đường link này: https://www.visaforkorea-vt.com/info/visasample, sau đó click chuột vào mục “Tải đơn đăng ký cấp visa”.

Những lưu ý khi điền mẫu tờ khai xin visa hàn quốc

Tùy vào loại visa bạn sở hữu mà thời gian lưu trú tối đa có thể lên đến 30 ngày. Visa single có giá trị trong vòng 3 tháng kể từ ngày cấp và thời gian lưu trú tối đa khoảng 15 ngày.

Không có quy định chính xác về việc nên viết tay hay đánh máy cho tờ khai xin visa Hàn Quốc. Tuy nhiên khuyến khích việc viết tay vào tờ khai xin visa Hàn Quốc.

Tải xuống tờ khai xin visa hàn quốc

Khi đã có mẫu đơn xin visa Hàn Quốc, hãy thực hiện điền tờ khai theo từng bước mà Biểu mẫu luật hướng dẫn dưới đây.

Mục 1: Personal Details – Thông tin cá nhân

Ở mục thông tin cá nhân, đương đơn cung cấp các thông tin liên quan đến nhân thân, bao gồm:

Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có, đồng thời điền thông tin tên khác dưới phần Family Name, Given Name tương ứng.

Are you a citizen of more than one country ? Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries.

Mục 2: Details of visa application – Thông tin visa đăng ký

Mục 3: Passport information – Thông tin hộ chiếu

Với mục này, bạn chỉ việc lấy hộ chiếu cá nhân ra và điền thông tin lần lượt theo hướng dẫn sau:

Do you have any other valid passport ? Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không? Nếu không thì tích vào ô No [ ], nếu có thì tích vào ô Yes [ ] và điền thông tin.

Mục 4: Contact information – Thông tin liên lạc

Mục 5: Marital status and family details – Tình trạng hôn nhân

Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích V vào ô tương ứng:

Married [ ]: Đã kết hônDivorced [ ]: Đã ly dịNever married [ ]: Chưa từng kết hôn.Nếu bạn tích vào ô đã kết hôn, bạn cần điền thông tin của người chồng/vợ xuống dưới:

Family Name (in English): Họ của chồng/vợGiven Names (in English): Phần tên còn lại,Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của chồng/vợNationality: Quốc tịch của chồng/vợResidential Address: Địa chỉ thường trú hiện tạiContact No: Điện thoại liên hệ.

Mục 6: Education – Tình trạng học vấn

What is the highest degree or level of education you have completed? Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích dấu ✓ vào một trong các sự lựa chọn: Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ/Tiến sỹ, Bachelor’s Degree: Cử nhân, High School Diploma: Cấp 3, Other: Khác

Nếu chọn khác thì bạn điền thông tin vào phần If ‘Other’ please provide details.

Name of School: Tên trường họcLocation of School (city/province/country): Địa chỉ của trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.

Mục 7: Employment – Nghề nghiệp

Nêu tình trạng công việc, nghề nghiệp hiện tại của bạn theo gợi ý sau:

Nếu chọn “khác”, bạn cần điền nghề nghiệp đó vào phần If ‘Other’ please provide details.

Mục 8: Details of visit – Thông tin chi tiết chuyến đi

Ở mục này, tùy vào loại visa Hàn Quốc bạn xin mà bạn sẽ đánh dấu vào ô thích hợp dựa trên các phương án sau:

Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh, Meeting, Conference: Họp/hội nghị, Medical Tourism: Du lịch y tế, Business Trip: Công tác, Study/Training: Học tập/đào tạo, Work: Lao động, Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư/chuyển nhượng cổ phần, Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình/người quen/bạn bè, Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư, Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức,

Other: Khác, nếu chọn khác, bạn cần điền thông tin vào trong phần If ‘Other’ please provide details.

Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến

Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh

Address in Korea(including hotels): Nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)

Contact No. in Korea: Điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn (bạn có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân bên Hàn của bạn).

Have you travelled to Korea in the last 5 years? Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không? Chọn Yes [ ] nếu có và điền số lần trong phần (.) times, và mục đích của các chuyến đi này trong phần Purpose of Recent Visit.

Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years? Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không? Chọn yes nếu có và điền chi tiết xuống dưới tương ứng theo hàng, cột: Name of Country (in English): Tên quốc gia bằng tiếng Anh, Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi, Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày

Are you travelling to Korea with any family member? Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với thành viên ruột thịt nào của gia đình bạn trong chuyến đi lần này không? Chọn Yes [ ] nếu có rồi điền thông tin xuống dưới tương ứng theo hàng, cột : Full name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng Anh; Date of Birth: Ngày sinh, định dạng Năm/tháng/ngày; Nationality: Quốc tịch; Relationship to you: Mối quan hệ với bạn (ví dụ spouse là chồng/vợ, mother (mẹ), father (bố), children (con), brothers (anh/em trai), sisters (chị/em gái).

Mục 9: Details of Invitation – Thông tin cá nhân/tổ chức mời

Đây là mục để bạn cung cấp thông tin về cá nhân/ tổ chức mời vào mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc. Nếu bạn có người thân ở Hàn Quốc và đi theo diện bảo lãnh, bạn cần lưu ý mục 9.

Mục 10: Funding details – Chi phí cho chuyến đi

Các thông tin về tài chính, người bảo lãnh, chi trả cho chuyến đi Hàn Quốc đều được cập nhật ở mục này:

Mục 11: Assistance with this form – Người hỗ trợ điền đơn xin visa

Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhờ ai hoàn thiện hồ sơ xin visa đi Hàn Quốc này hay không? Chọn No [] nếu không; Chọn Yes [] nếu có và điền thông tin theo hàng, cột tương ứng.

Full Name: Tên đầy đủ của người đó

Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người đó

Telephone No: Điện thoại liên hệ của người đó

Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn

Ở phần cuối cùng của tờ khai xin visa Hàn Quốc, bạn chỉ cần nhập thông tin ngày tháng năm bạn khai đơn và ký tên tương ứng.